Giấy phép xây dựng – một cụm từ quen thuộc, thường gắn liền với sự phức tạp và những quy định tưởng chừng khô khan. Tuy nhiên, đằng sau mỗi tấm giấy phép là cả một hệ thống pháp luật chặt chẽ, đảm bảo sự phát triển hài hòa của đô thị và an toàn cho người dân. Nhiều người nghĩ rằng chỉ có một loại giấy phép duy nhất, nhưng thực tế, pháp luật Việt Nam đã phân loại rõ ràng các loại giấy phép xây dựng để phù hợp với từng đặc thù công trình và mục đích sử dụng.
Vậy bạn đã hiểu rõ về các loại giấy phép xây dựng hiện hành? Công trình của bạn cần loại giấy phép nào, hay thậm chí có được miễn giấy phép hay không? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích từng khía cạnh, từ định nghĩa, phân loại, đến những trường hợp cụ thể cần và không cần giấy phép, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và tự tin hơn khi thực hiện các dự án xây dựng của mình.
Nội dung chính
Giấy phép xây dựng là gì?
Trước khi khám phá chi tiết các loại giấy phép xây dựng, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của văn bản pháp lý này. Giấy phép xây dựng được định nghĩa là “văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho chủ đầu tư để xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo, di dời công trình.” Nó không chỉ là một thủ tục hành chính, mà còn là công cụ thiết yếu để nhà nước quản lý quy hoạch, kiểm soát chất lượng, và đảm bảo an toàn cho các công trình, cũng như bảo vệ cảnh quan môi trường.
Thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng được phân cấp rõ ràng theo điều 103 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung bởi Khoản 37 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020), nhằm tinh giản hóa quy trình và tăng tính hiệu quả:
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Đây là cơ quan có thẩm quyền cao nhất ở cấp địa phương, chịu trách nhiệm cấp phép cho các công trình lớn, có ý nghĩa quan trọng trên địa bàn tỉnh. Để tăng tính linh hoạt và giảm tải, UBND cấp tỉnh có thể phân cấp hoặc ủy quyền cho Sở Xây dựng, Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế, và thậm chí cả UBND cấp huyện trong phạm vi quản lý của họ.
Ủy ban nhân dân cấp huyện: Gần gũi hơn với người dân, cơ quan này có thẩm quyền cấp phép cho các công trình cấp III, cấp IV và nhà ở riêng lẻ trong địa bàn quản lý của mình. Điều này giúp đẩy nhanh quá trình giải quyết hồ sơ cho những công trình nhỏ và vừa.
Quan trọng hơn, cơ quan nào cấp phép cũng là cơ quan có quyền điều chỉnh, gia hạn, cấp lại, và thu hồi giấy phép đã cấp nếu phát hiện vi phạm. Đặc biệt, nếu cơ quan cấp phép không thực hiện việc thu hồi giấy phép cấp sai quy định, UBND cấp tỉnh có quyền trực tiếp ra quyết định thu hồi, thể hiện sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên.

Phân tích chuyên sâu các loại giấy phép xây dựng theo quy định mới nhất
Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi bởi Khoản 30 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020) đã phân loại cụ thể các loại giấy phép xây dựng, giúp chủ đầu tư dễ dàng xác định được loại hình phù hợp với dự án của mình. Mặc dù có thể có những cách phân loại nhỏ khác nhau, nhìn chung có 3 hoặc 4 loại các loại giấy phép xây dựng chính:
Giấy phép xây dựng mới
Đây là loại giấy phép phổ biến nhất, cấp cho những công trình được xây dựng lần đầu trên một khu đất trống hoặc sau khi phá dỡ công trình cũ. Trong thực tế, giấy phép xây dựng mới có thể được chia thành hai dạng chính để phù hợp với quy mô và tính chất của dự án:
- GPXD có thời hạn: Loại giấy phép này được cấp cho những dự án có thời gian sử dụng cụ thể, thường gắn liền với một kế hoạch triển khai nhất định. Việc giới hạn thời gian giúp cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát tiến độ và mục đích sử dụng đất.
- GPXD theo giai đoạn: Đặc biệt hữu ích cho các dự án lớn, phức tạp hoặc những dự án chưa có quy hoạch tổng thể hoàn chỉnh. Loại giấy phép này cho phép chủ đầu tư triển khai từng phần nhỏ của dự án hoặc từng công trình riêng lẻ trong một tổng thể lớn, giúp giảm áp lực về vốn và thời gian.
Giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo: Khi thay đổi đòi hỏi sự cho phép
Không phải mọi hoạt động sửa chữa nhà cửa đều cần giấy phép, nhưng khi việc cải tạo đi kèm với những thay đổi lớn, giấy phép này trở nên cần thiết. Các loại giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo áp dụng khi:
- Việc sửa chữa, cải tạo làm thay đổi kết cấu chịu lực của công trình (ví dụ: đập phá tường chịu lực, cấy thêm cột).
- Công trình bị thay đổi công năng sử dụng (ví dụ: chuyển đổi nhà ở sang văn phòng, hoặc ngược lại).
- Hoạt động sửa chữa ảnh hưởng tới môi trường hoặc an toàn công trình.
- Hoặc khi việc cải tạo liên quan đến việc thay đổi kiến trúc mặt ngoài tiếp giáp với đường trong đô thị có yêu cầu về quản lý kiến trúc (nhằm duy trì mỹ quan đô thị).
Những thay đổi này, dù nhỏ nhất, nếu không được kiểm soát có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng và ảnh hưởng đến quy hoạch chung.
Giấy phép di dời công trình
Giấy phép di dời công trình được cấp khi cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức muốn di chuyển một công trình từ vị trí hiện tại sang một vị trí khác. Việc di dời thường xảy ra để phù hợp với quy hoạch đô thị, giải phóng mặt bằng hoặc các lý do đặc biệt khác. Các loại giấy phép xây dựng di dời thường áp dụng cho:
- Di dời nhà ở riêng lẻ.
- Di dời công trình trong khu đô thị hoặc trung tâm cụm xã.
- Di dời công trình trong các khu bảo tồn, khu di tích văn hóa – lịch sử, nơi cần có sự kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ giá trị di sản.
Giấy phép xây dựng có thời hạn (theo một số cách phân loại)
Mặc dù có thể được coi là một dạng phụ của giấy phép xây dựng mới, một số nguồn vẫn tách biệt giấy phép xây dựng có thời hạn thành một loại riêng. Nó được cấp cho các công trình cần hoàn thành và đưa vào sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, với mục đích quản lý tiến độ và chất lượng thi công.

“Ai” cần xin giấy phép? Công trình nào bắt buộc phải có GPXD?
Việc xin giấy phép xây dựng là một yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các công trình, trừ một số trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép mà chúng ta sẽ tìm hiểu sau. Dưới đây là những công trình cụ thể cần phải xin GPXD:
Đối với công trình mới:
- Công trình không thuộc diện bí mật nhà nước.
- Công trình nằm trên địa bàn đơn vị hành chính cấp tỉnh, trong kế hoạch và quy hoạch đã được duyệt.
- Công trình không thuộc diện được nhà nước, chính phủ, bộ trưởng, thủ trưởng cơ quan ngang bộ, chủ tịch UBND các tỉnh quyết định đầu tư.
- Công trình theo tuyến ngoài đô thị không phù hợp với quy hoạch xây dựng đã được phê duyệt hoặc không được cơ quan có thẩm quyền cấp thuận về hướng tuyến.
- Công trình hạ tầng kỹ thuật ở nông thôn, ở khu vực chưa có quy hoạch chi tiết xây dựng điểm dân cư nông thôn được duyệt.
- Nhà ở thuộc dự án phát triển đô thị, dự án phát triển nhà ở có quy mô trên 07 tầng và tổng diện tích mặt sàn trên 500 m2 nếu không có quy hoạch chi tiết 1/500 được phê duyệt.
- Công trình xây dựng ở nông thôn thuộc khu vực đã quy hoạch phát triển đô thị và quy hoạch chi tiết xây dựng được duyệt.
- Nhà ở riêng lẻ xây dựng trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử – văn hóa.
- Về cơ bản, các loại giấy phép xây dựng đều cần thiết cho các công trình xây dựng chính và các công trình còn lại không nằm trong diện được miễn theo khoản 2 điều 89 Luật Xây dựng 2014.

Đối với công trình cải tạo, sửa chữa:
- Khi việc sửa chữa, cải tạo, lắp đặt thiết bị bên trong công trình dẫn đến “làm thay đổi kết cấu chịu lực, thay đổi công năng sử dụng, làm ảnh hưởng tới môi trường và ảnh hưởng tới an toàn công trình” (ví dụ: sửa chữa nhà vệ sinh, lắp đặt hệ thống sưởi nền nhà).
- Hoặc khi “thay đổi kiến trúc mặt ngoài tiếp giáp với đường trong đô thị có yêu cầu về quản lý kiến trúc.”
- Đối với công trình di dời:
- Khi cá nhân, hộ gia đình muốn di dời công trình, việc “bắt buộc phải nộp hồ sơ xin giấy phép di dời” là yêu cầu không thể bỏ qua.
Các loại giấy phép xây dựng không cần thiết
Không phải mọi công trình đều cần đến giấy phép. Pháp luật đã có những quy định rõ ràng về các loại giấy phép xây dựng được miễn, giúp giảm tải thủ tục hành chính nhưng vẫn đảm bảo sự quản lý cần thiết. Theo điều 89 Luật Xây dựng năm 2014, một số trường hợp sau được miễn giấy phép xây dựng:
- Công trình bí mật nhà nước và công trình xây dựng khẩn cấp: Đây là những công trình có tính chất đặc biệt, đòi hỏi sự triển khai nhanh chóng vì lợi ích quốc gia hoặc để ứng phó với tình huống cấp bách.
- Công trình thuộc dự án sử dụng vốn đầu tư công được Thủ tướng Chính phủ hoặc các cơ quan có thẩm quyền quyết định đầu tư: Các dự án này đã trải qua quá trình phê duyệt và kiểm soát chặt chẽ từ các cấp cao nhất.
- Công trình xây dựng tạm phục vụ thi công công trình chính: Loại bỏ gánh nặng giấy tờ cho các công trình phụ trợ, nhưng với điều kiện là chúng sẽ được dỡ bỏ khi công trình chính hoàn thành.
- Công trình sửa chữa, cải tạo bên trong hoặc mặt ngoài không tiếp giáp với đường trong đô thị: Điều kiện là việc sửa chữa không làm thay đổi kết cấu chịu lực, không ảnh hưởng đến an toàn công trình và các yếu tố khác như công năng, môi trường.
- Công trình quảng cáo không thuộc đối tượng phải cấp giấy phép theo quy định của pháp luật về quảng cáo và công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động: Những công trình này đã có các luật chuyên ngành điều chỉnh.
- Công trình nằm trên địa bàn hai đơn vị hành chính cấp tỉnh trở lên hoặc xây dựng theo tuyến ngoài đô thị nhưng phù hợp với quy hoạch đã được phê duyệt: Áp dụng cho các công trình hạ tầng có tính liên vùng.
- Nhà ở riêng lẻ ở nông thôn: Trừ nhà ở xây dựng trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử – văn hóa, những công trình này được miễn giấy phép nhằm khuyến khích phát triển ở khu vực nông thôn.

Nội dung chính có trong các loại giấy phép xây dựng
Việc hiểu rõ nội dung của một giấy phép xây dựng là vô cùng quan trọng, không chỉ giúp chủ đầu tư thực hiện đúng quy định mà còn là cơ sở để cơ quan quản lý kiểm tra, giám sát. Điều 90 của Bộ Luật Xây Dựng quy định rõ các thông tin thiết yếu mà một giấy phép xây dựng phải bao gồm:
- Tên của công trình trực thuộc dự án.
- Tên và địa chỉ cụ thể của chủ đầu tư công trình.
- Địa điểm, vị trí chính xác xây dựng công trình hoặc tuyến xây dựng công trình theo tuyến.
- Loại và cấp của công trình xây dựng.
- Cốt xây dựng công trình (cao độ thiết kế).
- Chỉ giới đường đỏ và chỉ giới xây dựng (giới hạn được phép xây dựng).
- Mật độ xây dựng công trình và hệ số sử dụng đất (nếu có áp dụng).
- Tổng diện tích xây dựng; diện tích xây dựng của tầng 1 (tầng trệt); tổng số tầng (bao gồm cả tầng hầm, tầng áp mái, tum, tầng kỹ thuật); chiều cao tối đa của công trình (đặc biệt áp dụng với công trình dân dụng, nhà ở riêng lẻ và công trình công nghiệp).
- Thời hạn khởi công công trình xây dựng, với yêu cầu thời hạn không vượt quá 12 tháng kể từ ngày được cấp giấy phép.
Nếu bạn đang tìm kiếm những giải pháp xây dựng chất lượng cao và cần sự tư vấn pháp lý nhà đất chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với Thịnh Cường Holding. Chúng tôi cam kết mang đến những giá trị bền vững cho công trình của bạn.